--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hãn hữu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hãn hữu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hãn hữu
+
rare; scare
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hãn hữu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hãn hữu"
:
hàn hữu
hãn hữu
hiền hậu
hiện hữu
hồn hậu
Lượt xem: 565
Từ vừa tra
+
hãn hữu
:
rare; scare
+
hắc vận
:
(ít dùng) Unlucky lot
+
gieo neo
:
HardĐời sống gieo neoA hard lifeCảnh ngộ gieo leoA hard lot, a sad plight
+
earless lizard
:
thằn lằn trắng không tai
+
hậu chiến
:
After-war