--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fob chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chặt
:
To cut, to fell, to chop, to shatterchặt cành câyto cut a branch, to chop a branch off a treechặt tre chẻ lạtto fell bamboos and make tape
+
ngây mặt
:
như ngây người
+
dã
:
wild; savage. rustic
+
già lam
:
pagoda
+
bạn bè
:
(cũng nói) bè bạn Friends