--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
già lam
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
già lam
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: già lam
+ noun
pagoda
Lượt xem: 514
Từ vừa tra
+
già lam
:
pagoda
+
dịu hiền
:
GentleNgười mẹ dịu hiềnA gentle mother
+
sentry
:
(quân sự) lính gác
+
cytologist
:
nhà sinh vật học nghiên cứu cấu trúc và chức năng của tế bào
+
doạng
:
Be wide apart