--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ folly chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
immune
:
miễn khỏi, được miễn (cái gì)to be immune from draft được miễn tòng quânto be immune from smallpox miễn dịch, chống bệnh đậu mùa
+
đang tâm
:
Be callous enough tọĐang tâm giết cả trẻ em, đàn bà và người giàTo be callous enough to massacre children, women and old people
+
rảnh nợ
:
End one's trouble, be a good riddanceCon chó hay sủa đêm, cho đi cho rảnh nợTo give away a dog which barks at night as a good riddance
+
impedimenta
:
đồ đạc hành lý (của quân đội)
+
áo ngủ
:
night-dress