--

immune

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: immune

Phát âm : /i'mju:n/

+ tính từ

  • miễn khỏi, được miễn (cái gì)
    • to be immune from draft
      được miễn tòng quân
    • to be immune from smallpox
      miễn dịch, chống bệnh đậu mùa

+ danh từ

  • (y học) người được miễn dịch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "immune"
Lượt xem: 502