--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ forsworn chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khảo thí
:
Give an take examinations (nói khái quát)
+
boggy
:
lầy lội, bùn lầy
+
đẫm
:
wetđẫm máubloody; sanguinary
+
hà khắc
:
very harsh, draconian, severemột hình phạt hà khắca severe punishmentcác chính phủ độc tài thường áp dụng chính sách hà khắc đối với thành phần chính trị đối lậpdictatorial governments often apply draconian policies to political opposition
+
hoarder
:
kẻ tích trữ