--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fractiousness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
jugglery
:
trò tung hứng, trò múa rối
+
arrow-head
:
đầu mũi tên
+
jumbled
:
lộn xộn, bừa bãi, lẫn lộn lung tung
+
rúc ráy
:
Creep (into dark and narrow places)Rúc ráy ở bụi rậmTo creep into thick bushes
+
vô tình
:
callous unintentional