arrow-head
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arrow-head
Phát âm : /'ærouhed/
+ danh từ
- đầu mũi tên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "arrow-head"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "arrow-head":
arrow-head arrow-headed - Những từ có chứa "arrow-head":
arrow-head arrow-headed - Những từ có chứa "arrow-head" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngóc đầu đứng đầu choáng váng bù đầu bươu sỏ đầu đầu đạn bận hồ thỉ more...
Lượt xem: 532