--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ freeze chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cyril northcote parkinson
:
nhà sử học người Anh, nổi tiếng với sự nhạo báng tầng lớp quý tộc (1909-1993)
+
bức cung
:
Extort depositions from
+
mother of vinegar
:
cái giấm
+
retractation
:
sự rút lại (lời hứa, ý kiến); sự huỷ bỏ (lời tuyên bố); sự không nhận (lời cam kết...)
+
busyness
:
việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mạito do business with somebody buôn bán với aito go into business đi vào con đường kinh doanh