--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ frogged chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
edith louisa cavell
:
giống edith cavell
+
sai sót
:
error, mistake, shortcomingnhững sai sót này lẽ ra không nên cóthese shortcomings should not have been made
+
đột ngột
:
Suddenly, unexpectedly, out of the blueTin đến đột ngộtThe news came unexpectedlyAnh ta thay đổi ý kiến đột ngộtHis change of mind came out of the blue
+
dragon-tree
:
(thực vật học) cây máu rồng (thuộc họ dừa)
+
chối cãi
:
To refute, to denybị bắt quả tang không chối cãi đượche was caught red-handed and could not denysự thật không thể chối cãian irrefutable (unquestionable) fact