--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gài
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gài
+ verb
to bolt; to fasten
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gài"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gài"
:
gai
gài
gãi
gái
ghi
ghì
gì
gỉ
gí
giai
more...
Những từ có chứa
"gài"
:
gài
gài bẫy
gài cửa
ngài
ngài ngại
ngài ngự
Lượt xem: 487
Từ vừa tra
+
gài
:
to bolt; to fasten
+
aura
:
hơi thoảng toát ra, hương toát ra (từ hoa...); tinh hoa phát tiết ra (của người...)
+
beginner
:
người bắt đầu; người mới học; người mới ra đời; người mới vào nghề
+
appendant
:
phụ thuộc vào
+
code of conduct
:
giống code of behavior.