--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gượm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gượm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gượm
+ verb
to stop; to wait a while
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gượm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gượm"
:
gạ gẫm
gam
găm
gằm
gặm
gầm
gẫm
gấm
gậm
gầy còm
more...
Lượt xem: 121
Từ vừa tra
+
gượm
:
to stop; to wait a while