--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gẫm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gẫm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gẫm
+ verb
to ponder
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gẫm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gẫm"
:
gam
găm
gằm
gặm
gầm
gẫm
gấm
gậm
ghém
ghim
more...
Những từ có chứa
"gẫm"
:
gạ gẫm
gạt gẫm
gẫm
ngẫm
ngẫm nghĩ
nghiền ngẫm
suy ngẫm
Lượt xem: 402
Từ vừa tra
+
gẫm
:
to ponder
+
giao tiếp
:
Be in touch with, be in contact with
+
creeping windmill grass
:
(thực vật học) Cây cỏ sao
+
groomed
:
ăn mặc chỉnh tề, chải chuốt; (ngựa) được chải lông, được chăm sóc chu đáo
+
chú giải
:
Như chú thích