--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gỉ đồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gỉ đồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gỉ đồng
+
Verdigris, patina
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gỉ đồng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gỉ đồng"
:
gác chuông
gạch ống
ghi công
gia công
gia cường
gia hương
già câng
già giang
già họng
gian hàng
more...
Lượt xem: 411
Từ vừa tra
+
gỉ đồng
:
Verdigris, patina
+
baiting place
:
quán trọ dọc đường
+
gold-plate
:
mạ vàng
+
hải đạo
:
Sea route
+
moss-grown
:
(được sử dụng với ý miệt thị) cũ kỹ, lạc hậu, cổ hủmoss-grown ideas about family lifenhững quan niệm cổ hủ về đời sống gia đình