--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gọn gàng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gọn gàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gọn gàng
+ adj
clean-lembed
Lượt xem: 416
Từ vừa tra
+
gọn gàng
:
clean-lembed
+
indeterminate
:
vô định, vô hạnan indeterminate sentence of imprisonment án tù vô kỳ hạn
+
disheartenment
:
sự làm chán nản, sự làm ngã lòng; sự làm mất nhuệ khí, sự làm mất can đảm; sự chán nản, sự ngã lòng; sự mất hết nhuệ khí, sự mất hết can đảm
+
grammophone
:
máy hát
+
nghèo khổ
:
In very reduced circumstances