--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gọn mắt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gọn mắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gọn mắt
+
attractively tidy
Gian buồng này trông gọn mắt
This room is attractivvely tidy
Lượt xem: 410
Từ vừa tra
+
gọn mắt
:
attractively tidyGian buồng này trông gọn mắtThis room is attractivvely tidy
+
dữ đòn
:
Violent (inclined to beat up pupils, prisoners...)Thầy đồ dữ đònA violent school-master (of former times, inclined to beat up his pupils
+
chưa chừng
:
Perhaps, maybe
+
vô sinh
:
(phụ nữ) barren inanimate
+
nội thành
:
A city's inlying areas, urban areasNội thành Hà NộiHanoi urban areas, Hanoi proper