--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gộc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gộc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gộc
+
Bamboo stock
Stocky
Con lợn gộc
A stocky pig.
(thông tục) Big (nói về người)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gộc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gộc"
:
gác
gạc
gấc
giác
giặc
giấc
giếc
gióc
giục
góc
more...
Những từ có chứa
"gộc"
:
gậy gộc
gộc
ngộc nghệch
Lượt xem: 152
Từ vừa tra
+
gộc
:
Bamboo stock