--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gột rửa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gột rửa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gột rửa
+ verb
to wipe out
Lượt xem: 455
Từ vừa tra
+
gột rửa
:
to wipe out
+
dắt dây
:
Lead tọVấn đề này dắt dây kéo theo hàng loạt vấn đề khácThis question will lead to series of others
+
bóng cá
:
swim bladder
+
coulomb
:
(điện học) culông
+
thiều quang
:
spring days