--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gớm ghiếc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gớm ghiếc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gớm ghiếc
+
như gớm
Lượt xem: 328
Từ vừa tra
+
gớm ghiếc
:
như gớm
+
mutuality
:
tính qua lại
+
muzziness
:
sự mụ mẫm, sự ngây dại, sự trì độn
+
crewel
:
len sợi (để dệt thảm hoặc thêu)
+
gờm
:
to be afraid of; scared of