--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gớm guốc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gớm guốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gớm guốc
+
như gớm
Lượt xem: 399
Từ vừa tra
+
gớm guốc
:
như gớm
+
sấp bóng
:
With one's back to the lightNgồi sấp bóng khó đọcIt is hard to read when one sits with one's back to the light
+
bòn rút
:
To squeeze
+
base frequency
:
(vật lý) tần số cơ bản
+
đẫy giấc
:
Sleep one's filThằng bé đã ngủ đẫy giấcThe little boy has slept his fill