--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gờ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gờ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gờ
+ noun
edge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gờ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gờ"
:
ga
gà
gả
gã
gá
gạ
gác
gạc
gạch
gai
more...
Những từ có chứa
"gờ"
:
bất ngờ
gờ
gờm
gờn gợn
không ngờ
nào ngờ
ngù ngờ
ngờ
ngờ đâu
ngờ ngạc
more...
Lượt xem: 130
Từ vừa tra
+
gờ
:
edge
+
fever
:
cơn sốt
+
thiếu
:
to be short of, to lack to owe
+
giậm dọa
:
Menace, intimadekhông để cho ai giậm dọaNot to be intimidated by anyone
+
chễm chệ
:
Imposingngồi xếp bằng chễm chệ giữa giừơngto sit cross-legged imposingly in the middle of the bed