--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ganh gổ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ganh gổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ganh gổ
+
Compete with a bad intention
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ganh gổ"
Những từ có chứa
"ganh gổ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
emulative
vying
competitory
emulation
contested
rat-race
emulously
vie
emulate
rivalry
more...
Lượt xem: 924
Từ vừa tra
+
ganh gổ
:
Compete with a bad intention
+
cornus
:
chi chứa họ sơn thù du
+
blue ribbon
:
(hàng hải) giải thưởng tàu (chở khách) đẹp và nhanh nhất
+
cá ngựa
:
SeahorseCá Hải Mã (Sea Horse)Bet in horse-raceschơi cá ngựato play at horse-racing game (with dices)
+
nhức nhối
:
Fell a lasting sting smartVết thương nhức nhối khó chịuTo fell an uncomfortably lasting from a wound