--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gauntlet chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
coconut-palm
:
(thực vật học) cây dừa
+
logography
:
phép tốc ký
+
ít nhiều
:
a little
+
liquid-fueled
:
được cung cấp nhiên liệu lỏng
+
vouchsafe
:
chiếu cố, hạ cố; thèmto vouchsafe to do something hạ cố làm việc gìto vouchsafe someone no reply chẳng thèm trả lời ai