--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
liquid-fueled
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
liquid-fueled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liquid-fueled
+ Adjective
được cung cấp nhiên liệu lỏng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liquid-fueled"
Những từ có chứa
"liquid-fueled"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
lỏng
cái
chất lỏng
nhúng
chan
lắng
mọng
chiết
dịch
Lượt xem: 343
Từ vừa tra
+
liquid-fueled
:
được cung cấp nhiên liệu lỏng