--

ghét

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghét

+ verb  

  • to detest; to hate; to dislike; to abominate
    • ghét uống rượu
      to dislike to drink wine

+ noun  

  • dirt; filth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghét"
Lượt xem: 466