--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
già cấc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
già cấc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: già cấc
+
Old and shrivelled up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "già cấc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"già cấc"
:
già cấc
giáo chức
giới chức
Lượt xem: 466
Từ vừa tra
+
già cấc
:
Old and shrivelled up
+
nợ đời
:
Debt to societyTrả nợ đờiTo pay one's debt to nature
+
chẳng nữa
:
OtherwiseNhanh lên, chẳng nữa lại chậm đấy!Hurry up, otherwise you may be late!
+
son rỗi
:
Still childless (nói về đàn bà)
+
nhuốm bệnh
:
Begin to catch (to contract) a disease