--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
già khọm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
già khọm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: già khọm
+
Old and decrepit
Lượt xem: 337
Từ vừa tra
+
già khọm
:
Old and decrepit
+
nựng
:
to caress
+
hãn hữu
:
rare; scare
+
hắc vận
:
(ít dùng) Unlucky lot
+
gieo neo
:
HardĐời sống gieo neoA hard lifeCảnh ngộ gieo leoA hard lot, a sad plight