--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giá mua
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giá mua
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giá mua
+
Purchase price
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giá mua"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giá mua"
:
giá mua
gió mùa
gió mưa
Lượt xem: 562
Từ vừa tra
+
giá mua
:
Purchase price
+
lịch sử
:
History
+
hí hửng
:
Be beside oneself with joyem bé được đồ chơi hí hửngThe little boy was beside himself with joy, having been given a toyHí ha hí hửng (láy, ý tăng)
+
catchment
:
sự hứng nước, sự dẫn nước
+
sản xuất
:
to produce, to make, to manufacturesản xuất vảito manufacture clothsản xuất lúato produce rice