--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giã ơn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giã ơn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giã ơn
+
(từ cũ; nghĩa cũ, trtr) Express one's gratitude
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giã ơn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giã ơn"
:
gia ân
gia ơn
gia sản
giã ơn
giải oan
gian nan
giao hẹn
giáo án
giấy in
giấy nến
more...
Lượt xem: 517
Từ vừa tra
+
giã ơn
:
(từ cũ; nghĩa cũ, trtr) Express one's gratitude
+
bênh vực
:
To uphold (the cause of), to support, to defend, to championbênh vực quyền lợi giai cấpto uphold one's class interestslên tiếng bênh vực lẽ phảito raise one's voice to defend the truth
+
columbus day
:
ngày 12/10, ngày lễ kỷ niêm việc khám phá ra châu Mỹ của Columbus.