--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gióc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gióc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gióc
+ verb
to plait (hair)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gióc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gióc"
:
giác
giặc
giấc
giếc
gióc
giục
Lượt xem: 382
Từ vừa tra
+
gióc
:
to plait (hair)
+
giả thác
:
(từ cũ; nghĩa cũ) make invented excuses for
+
bauxitic
:
giống hoặc có chứa bauxit (một loại khoáng chất)
+
audenesque
:
phong cách, lối viết của W. H. Auden (nhà thơ Mỹ gốc Anh, là người có ảnh hưởng lớn tới nền văn học Anh-Mỹ)
+
nem
:
pork hash wrapped in banana leaf