giùi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giùi+ noun
- awl
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giùi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giùi":
giai giải giãi giại gioi giòi giỏi giọi giồi giổi more... - Những từ có chứa "giùi":
giùi mũi giùi - Những từ có chứa "giùi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
puncher punch abroach subulate piercer trocar bradawl awl-shaped transpierce broached more...
Lượt xem: 157