--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giúp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giúp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giúp
+ verb
to help; to aid; to assist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giúp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giúp"
:
giáp
giập
giẹp
giộp
giúp
Những từ có chứa
"giúp"
:
giúp
giúp ích
Những từ có chứa
"giúp"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
help
aid
unserviceableness
ministrant
adjuvant
unserviceable
service
succour
succor
bested
more...
Lượt xem: 341
Từ vừa tra
+
giúp
:
to help; to aid; to assist
+
dương thế
:
như dương gian
+
dolophine hydrochloride
:
thuốc gây mê tổng hợp giống Mocfin nhưng ít gây nghiện
+
bay-tree
:
(thực vật học) cây nguyệt quế
+
contort
:
vặn xoắn; làm vặn vẹo, làm trẹo