--

giấm ghém

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giấm ghém

+  

  • Dish of boiled pork and raw vegetables dipped in vinegar
  • Frugal repast
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giấm ghém"
Lượt xem: 588