giấy tín chỉ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giấy tín chỉ+
- Stamped paper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giấy tín chỉ"
- Những từ có chứa "giấy tín chỉ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 148