--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giọi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giọi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giọi
+ verb
to dart; to shine; to flash
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giọi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giọi"
:
giai
giải
giãi
giại
gioi
giòi
giỏi
giọi
giồi
giổi
more...
Lượt xem: 359
Từ vừa tra
+
giọi
:
to dart; to shine; to flash
+
germinal
:
(thuộc) mầm; có tính chất mầm
+
quắt queo
:
Shrivel up
+
comfort food
:
thức ăn được chuẩn bị đơn giản nhưng đem lại sự hạnh phúc, loại thức ăn điển hình với lượng đường và lượng hyđat-cacbon cao gợi nhớ đến thời niên thiếu với những bữa ăn tại gia đình.
+
hoa tiên
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Flower-filigreed paper (to write letters or poems on)