--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giọng kim
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giọng kim
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giọng kim
+ noun
oprano
Lượt xem: 419
Từ vừa tra
+
giọng kim
:
oprano
+
shoppy
:
quá chuyên môn, có tính chất nhà nghề
+
explicate
:
phát triển (một nguyên lý...)
+
chỏng chơ
:
Solitary and scatteredvài thanh củi vứt chỏng chơ giữa sâna few logs of wood scattered and solitary in the middle of the yardxe đổ nằm chỏng chơ bên lề đườngthe overturned car lay solitary on the roadside
+
developable
:
(toán học) có thể khai triển được