--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giọt máu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giọt máu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giọt máu
+ noun
drop of blood
Lượt xem: 390
Từ vừa tra
+
giọt máu
:
drop of blood
+
nóng mắt
:
Burn with angerNóng mắt muốn đánhTo burn with anger and desire to beat (someone)
+
dingy
:
tối màu, xỉn, xám xịt
+
giếc
:
xem cá giếc
+
nonsense
:
lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy bạto talk nonsense nói càn, nói bậy; nói chuyện vô lýnonsense!, tuff and nonsense! vô lý!, nói bậy!