--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giỏ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giỏ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giỏ
+ noun
basket
giỏ hoa
flower basket
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giỏ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giỏ"
:
gì
gỉ
gí
gia
già
giả
giã
giá
giạ
giác
more...
Những từ có chứa
"giỏ"
:
giỏ
giỏi
giỏi giang
giỏng
giỏng tai
gion giỏn
tài giỏi
Lượt xem: 427
Từ vừa tra
+
giỏ
:
basketgiỏ hoaflower basket
+
bài trừ
:
To abolish, to eradicatebài trừ hủ tụcto abolish unsound customsbài trừ mê tínto abolish superstitionsnhững cố gắng nhằm bài trừ tận gốc nạn mại dâmattempts to eradicate prostitution
+
cognate word
:
từ cùng gốc (với từ khác).
+
inapprehensible
:
không thể nắm được; không thể hiểu được, không thể lĩnh hội được, không thể tiếp thu được
+
wine-grower
:
người trồng nho