--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giới
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giới
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giới
+ noun
set; circle; world
văn giới
the world of literature
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giới"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giới"
:
giai
giải
giãi
giại
gioi
giòi
giỏi
giọi
giồi
giổi
more...
Những từ có chứa
"giới"
:
địa giới
báo giới
bát giới
biên giới
cảnh giới
cơ giới
giáo giới
giáp giới
giới
giới chức
more...
Lượt xem: 312
Từ vừa tra
+
giới
:
set; circle; worldvăn giớithe world of literature