--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giờ cao điểm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giờ cao điểm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giờ cao điểm
+
The peak hour
Lượt xem: 671
Từ vừa tra
+
giờ cao điểm
:
The peak hour
+
đỡ nhẹ
:
(thông tục) Relieve someone ofBị đỡ nhẹ mất cái bút máyTo be relieved of one's fountain-pen
+
intermigration
:
sự nhập cư trao đổi
+
triết gia
:
philosopher
+
parhelion
:
(thiên văn học) mặt trời giả, mặt trời ảo