giờ giấc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giờ giấc+ noun
- the time, the hours
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giờ giấc"
- Những từ có chứa "giờ giấc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 567