--

giao du

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giao du

+  

  • Entertain friendly relations with, be firends with
    • Họ giao du với nhau từ bé
      They have been friends with each other from childhood
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giao du"
Lượt xem: 588