--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ grout chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mậu dịch
:
trade; commerce
+
bracing
:
làm cường tráng, làm khoẻ mạnhbracing air không khí làm khoẻ người
+
morn
:
(thơ ca) buổi sáng
+
dìu
:
to lead by the hand
+
corona
:
(thiên văn học) tán mặt trăng, mặt trời)