--

bracing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bracing

Phát âm : /'breisiɳ/

+ tính từ

  • làm cường tráng, làm khoẻ mạnh
    • bracing air
      không khí làm khoẻ người
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bracing"
Lượt xem: 434