gu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gu+
- Taste, liking
- Bửa cơm hợp gu cậu ta
The meal is to his liking
- Bửa cơm hợp gu cậu ta
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gu":
ga gà gả gã gá gạ gàu gầu gẫu gấu more... - Những từ có chứa "gu":
đa nguyên đàn nguyệt đào nguyên đình nguyên đại nguyên soái bán bình nguyên bán nguyên âm bán nguyệt bán nguyệt san bên nguyên more...
Lượt xem: 113