--

hàm ếch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hàm ếch

+  

  • Palate
  • With a vaulted enntrance (like a frog's jaw)
    • Hầm trú ẩn hàm ếch
      An air shelter with a vaulted entrance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hàm ếch"
Lượt xem: 656