--

hàn lâm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hàn lâm

+  

  • Academic tile (mandarins's tile in the feudal regime).
  • (Viện hàn lâm) The Academy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hàn lâm"
Lượt xem: 586