--

hàn xì

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hàn xì

+  

  • Oxyacetylene welding
    • Đèn hàn xì 6 An oxyacetylene torch, an oxacetylene blowpipe
Lượt xem: 637