--

hành hung

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hành hung

+  

  • Commit assult and battery, indulge in violence
    • Bị can tội hành hung
      To be accused of assault and battery
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hành hung"
Lượt xem: 647