--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hành khất
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hành khất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hành khất
+ verb
to beg
kẻ hành khất
beggar; mendicant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hành khất"
Những từ có chứa
"hành khất"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rigour
austerity
pervade
impromptu
austereness
austere
asperity
adaptability
export
off-stage
more...
Lượt xem: 512
Từ vừa tra
+
hành khất
:
to begkẻ hành khấtbeggar; mendicant